Có 1 kết quả:
前身 qián shēn ㄑㄧㄢˊ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forerunner
(2) predecessor
(3) precursor
(4) previous incarnation (Buddhism)
(5) jacket front
(2) predecessor
(3) precursor
(4) previous incarnation (Buddhism)
(5) jacket front
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0